|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm mới
![](img/dict/02C013DD.png) | [năm mới] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | new year | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổng thống lên ti vi đọc diễn văn mừng năm mới | | The President made his New Year speech/address on TV | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lời chúc mừng giáng sinh và năm mới | | Season's Greetings |
New year Chúc mừng năm mới Happy new year
|
|
|
|